STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Tudu Mighty Jets | Ghana Dream FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Ghana Dream FC | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
07-09-2016 | Standard Liege | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Synot Slovacko | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | Standard Liege | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Bohemians 1905 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Sparta Praha | Yeni Malatyaspor | 0.65M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Yeni Malatyaspor | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | Sparta Praha | Yeni Malatyaspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2022 | Yeni Malatyaspor | Hull City | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Hull City | Metz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2024 | Metz | Maribor | - | Cho thuê |
31-05-2025 | Maribor | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 09-02-2024 20:00 | Marseille | 1-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-02-2024 14:00 | Metz | 1-2 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-01-2024 16:00 | OGC Nice | 1-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-01-2024 14:00 | Metz | 0-1 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 05-01-2024 19:45 | Metz | 1-1 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-12-2023 14:00 | Metz | 0-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-12-2023 16:05 | LOSC Lille | 2-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-11-2023 14:00 | Lorient | 2-3 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-10-2023 14:00 | Metz | 0-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-10-2023 15:05 | AS Monaco | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Czech cup winner | 1 | 19/20 |
Belgian cup winner | 1 | 16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |