STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | América Cochahuayco | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
19-01-2012 | Universitario De Deportes | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
19-08-2012 | Universidad de Chile | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
20-03-2013 | Coritiba PR | Universitario De Deportes | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Universitario De Deportes | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Coritiba PR | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
09-08-2015 | FBC Melgar | Universitario De Deportes | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Universitario De Deportes | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Mazatlan FC | Seattle Sounders | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Seattle Sounders | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 23:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 29-08-2024 02:40 | Seattle Sounders | 0-1 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 22:45 | Minnesota United FC | 2-3 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 18-08-2024 00:10 | Seattle Sounders | 0-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 27-07-2024 02:00 | Seattle Sounders | 2-0 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Copa América participant | 3 | 19 16 11 |
MLS Cup Champion | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Top scorer | 3 | 16/17 16/17 12/13 |
Peruvian champion | 2 | 12/13 08/09 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
Chilean champion | 1 | 12 |