STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-10-2006 | UMF Sindri | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2011 | UMF Njardvik | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
13-05-2011 | Keflavik | UMF Njardvik | - | Cho thuê |
29-06-2011 | UMF Njardvik | Keflavik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |