STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Herfölge Boldklub Youth | Herfölge Boldklub U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Herfölge Boldklub U19 | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2009 | HB Köge U19 | Køge BK | - | Ký hợp đồng |
30-09-2009 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Herfolge Boldklub Koge | Viborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Viborg | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Sonderjyske | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | 0-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Lyngby | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 15:00 | Aarhus AGF | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Lyngby | 0-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Randers FC | 1-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | 0-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 17:00 | BK Frem | 4-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-08-2024 17:00 | Lyngby | 1-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-08-2024 17:00 | Viborg | 1-0 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 16 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |