STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | ESV Einigkeit Wilhelmsburg Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hamburger SV Youth | Hamburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
15-10-2021 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hamburger SV | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Eintracht Frankfurt | FC Köln | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2024 | Eintracht Frankfurt | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hellas Verona | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-09-2024 18:45 | Lazio | 2-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2024 18:45 | Hellas Verona | 0-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:00 | Louisville City FC | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 4-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | FC Köln | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2024 16:30 | FC Köln | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-04-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | FC Köln | 0-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | FC Bayern Munich | 2-0 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | FC Köln | 2-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |