STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Wisla Tczew | Gryf Tczew | - | Ký hợp đồng |
14-08-2011 | Gryf Tczew | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Miedz Legnica | Gryf Tczew | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Gryf Tczew | Cambridge City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cambridge City | Histon FC | - | Ký hợp đồng |
24-02-2015 | Histon FC | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Baltyk Gdynia | Gryf Wejherowo | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Gryf Wejherowo | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Baltyk Gdynia | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bytovia Bytow | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Chojniczanka Chojnice | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | Warta Poznan | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Radunia Stezyca | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2023 | Arka Gdynia | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Radunia Stezyca | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 17/18 |