STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Mantova Primavera | Varese Juniores | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Varese Juniores | Palermo U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Palermo U19 | Como | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Como | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2013 | Palermo | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | SudTirol | Bari | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Bari | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Salernitana | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
29-06-2022 | LFA Reggio Calabria | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | Salernitana | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 14:00 | Carrarese | 1-0 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-12-2024 14:00 | Cesena | 2-1 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 16:15 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Pisa | 2-2 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2024 19:30 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Brescia | 2-3 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | A.C. Reggiana 1919 | 0-1 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2024 13:00 | Cittadella | 0-0 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu