STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Lech Poznan | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
22-01-2021 | Lech Poznan | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
30-12-2021 | GKS Jastrzebie | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Lech Poznan | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wisla Krakow | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Wisla Krakow II | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |