STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dinamo Tbilisi | Chikhura Sachkhere | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Chikhura Sachkhere | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Dinamo Tbilisi | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Randers FC | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ankaragucu | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
17-02-2023 | Atakas Hatayspor | Karagumruk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Karagumruk | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Atakas Hatayspor | Atlanta United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 20:30 | Orlando City | 1-0 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Czech | 2-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | 2-1 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-10-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-2 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Orlando City | 1-2 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Atlanta United | 2-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Atlanta United | 1-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Philadelphia Union | 1-1 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Georgian champion | 1 | 15/16 |
Georgian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Georgian Supercup winner | 1 | 14/15 |