STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AS Simba Kamikaze | AS Vita Club Kinshasa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | AS Vita Club Kinshasa | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Young Africans SC | Pyramids FC | 0.733M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 18:00 | Ismaily SC | 1-1 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | 2-0 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 15:00 | Al Masry | 1-0 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Pyramids FC | 5-1 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 1-2 | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 19:00 | Guinea | 1-0 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 18:00 | Enppi | 1-2 | Pyramids FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2024 15:00 | Pyramids FC | 1-1 | Petrojet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 20-10-2024 13:05 | Zamalek SC | 1-1 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Tanzania | 0-2 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |