STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2020 | FCSB U19 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fotbal Club FCSB | Metaloglobus | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Fotbal Club FCSB | Gloria Buzau | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Gloria Buzau | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2024 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-05-2024 17:00 | Fotbal Club FCSB | 0-1 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | 2-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 4-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 1-0 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-12-2023 18:30 | ACSM Politehnica Iași | 1-3 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 18:00 | FC Bihor Oradea | 0-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-05-2023 09:00 | Gloria Buzau | 1-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |