STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | FC Tokyo U18 | Keio University | - | Ký hợp đồng |
25-06-2012 | Keio University | FC Tokyo | - | Cho thuê |
30-01-2013 | FC Tokyo | Keio University | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2013 | Keio University | FC Tokyo | - | Cho thuê |
30-01-2014 | FC Tokyo | Keio University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | Keio University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Tokyo | FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2018 | FSV Mainz 05 | Newcastle United | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2020 | Newcastle United | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Eibar | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2021 | Newcastle United | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tokyo Verdy | 1-1 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-0 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | 0-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Kyoto Sanga | 2-3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | 2-1 | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | 1-0 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Albirex Niigata | 2-3 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
J. League Best XI | 2 | 23 14 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |