STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | Urawa Red Diamonds U18 | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
23-06-2020 | Ryutsu Keizai University | Urawa Red Diamonds | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Urawa Red Diamonds | Ryutsu Keizai University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Ryutsu Keizai University | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Urawa Red Diamonds | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 19:45 | KAA Gent | 2-0 | Sint-Truidense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | 3-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | 2-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | 2-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 17:30 | Anderlecht | 6-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | 5-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | 1-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
J. League Best XI | 1 | 23 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Japanese cup winner | 1 | 21 |