STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Ferencvarosi TC | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2022 | Ferencvarosi TC | FC Shakhtar Donetsk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | 1-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 3-1 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 16:00 | FC Inhulets Petrove | 0-6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | 1-1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Chernomorets Odessa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 1-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Arsenal | 1-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Ukrainian champion | 4 | 23/24 22/23 17/18 16/17 |
Ukrainian cup winner | 4 | 23/24 17/18 16/17 15/16 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 17/18 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 19/20 16/17 |
Hungarian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |