STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Gaewon Middle School | Daewol Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Daewol Middle School | Suwon Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Suwon Technical High School | Dongguk University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Dongguk University | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Gangwon Football Club | Hwaseong FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Hwaseong FC | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2023 | Gangwon Football Club | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Ansan Greeners FC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Gwangju Football Club | 1-0 | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Daejeon Citizen | 1-0 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-05-2024 10:00 | Incheon United Club | 1-1 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-05-2024 07:30 | Gwangju Football Club | 2-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2024 10:00 | Daegu Football Club | 3-2 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-05-2024 07:30 | Gwangju Football Club | 2-1 | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-04-2024 07:30 | Gwangju Football Club | 1-2 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2024 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | 2-1 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 2-1 | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-11-2023 06:00 | Seongnam FC | 0-2 | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu