STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Litex Lovech U19 | Pirin Razlog | - | Cho thuê |
31-12-2013 | Pirin Razlog | Litex Lovech U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | FC Dobrudzha | Litex Lovech U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | FC Dobrudzha | Litex U19 | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2014 | Litex Lovech II | FC Dobrudzha | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FC Dobrudzha | Litex Lovech II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Litex Lovech II | Pirin Blagoevgrad | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pirin Blagoevgrad | Litex Lovech II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Litex Lovech II | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CSKA Sofia | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Dunav Ruse | Etar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Etar | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Pirin Blagoevgrad | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Septemvri Sofia | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-10-2023 17:00 | Beroe Stara Zagora | 0-1 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-09-2023 16:00 | Lokomotiv Sofia | 1-3 | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30-07-2023 18:15 | Levski Sofia | 6-0 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21-05-2023 14:45 | Septemvri Sofia | 2-0 | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-05-2023 12:15 | Septemvri Sofia | 0-1 | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu