STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-1992 | Free player | FK Hvezda Cheb | - | Ký hợp đồng |
30-06-1993 | FK Hvezda Cheb | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
09-10-1993 | FK Hvezda Cheb | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
03-07-1996 | Viktoria Zizkov | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | Sparta Praha | 1. FC Kaiserslautern | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2002 | 1. FC Kaiserslautern | Teplice | - | Cho thuê |
29-06-2003 | Teplice | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2003 | 1. FC Kaiserslautern | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
23-07-2008 | Arminia Bielefeld | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Viktoria Zizkov | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Pizzighettone Giovanili | AS Pizzighettone | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | AS Pizzighettone | Palermo U19 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Palermo U19 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
11-08-2013 | Palermo | Pisa | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Pisa | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Palermo | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Juventus | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Perugia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Juventus | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2017 | Palermo | Sassuolo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2018 | Sassuolo | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Frosinone | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Sassuolo | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Genoa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | Cagliari | Como | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2022 | Sassuolo | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2024 | Cagliari | Como | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | 1-5 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 18:45 | Torino | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | 1-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-09-2024 18:45 | Atalanta | 2-3 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech cup winner | 3 | 02/03 98/99 96/97 |
Czech champion | 4 | 99/00 98/99 97/98 96/97 |