STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-03-2015 | Gagra Tbilisi | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Chernomorets Odessa | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Dinamo Tbilisi | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Desna Chernihiv | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Dila Gori | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | Torpedo Kutaisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | FC Shukura Kobuleti | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Vpk Agro Magdalinovka | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Samtredia | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | FC Sioni Bolnisi | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2023 | Free player | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | - | FC Spaeri Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Spaeri FC | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Merani Martvili | Khosilot Farkhor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu