STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Portsmouth FC U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2021 | Portsmouth | Bromley | - | Cho thuê |
01-01-2022 | Bromley | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Portsmouth | Weymouth | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Weymouth | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Portsmouth | Gillingham | - | Cho thuê |
04-01-2023 | Gillingham | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2023 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | Portsmouth | Salford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |