STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Crvena Zvezda | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FK Graficar Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Crvena Zvezda | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FK Mladost Gat Novi Sad | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Crvena Zvezda | Radnik Surdulica | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Radnik Surdulica | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Montenegro | 0-2 | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | 3-0 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 2-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | 1-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Wales | 1-0 | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Serbian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Serbia U19 Champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |