STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Genoa | Juventus | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | Juventus | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Juventus | Monza | 0.49M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Monza | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Juventus | Lazio | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Lazio | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |