STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | South Australian Sports Institute | Adelaide United U21 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | Adelaide United U21 | Campbelltown City SC | - | Cho thuê |
29-07-2012 | Campbelltown City SC | Adelaide United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Adelaide United | Midtjylland | 0.87M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2016 | Midtjylland | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Esbjerg | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Midtjylland | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pacos de Ferreira | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2022 | Midtjylland | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kasimpasa | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Midtjylland | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Cadiz | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sparta Praha | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2023 | Cadiz | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | 3-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | 1-2 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 12:00 | Indonesia | 0-0 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 10:10 | Australia | 0-1 | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2024 16:00 | Yverdon | 2-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-08-2024 18:30 | Grasshopper | 3-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11-08-2024 12:15 | St. Gallen | 1-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2024 16:00 | Grasshopper | 0-3 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Luzern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Danish runner-up | 2 | 22 19 |
Danish Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish champion | 1 | 19/20 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |