STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-07-2009 | Cerro Porteno | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Estudiantes La Plata | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2010 | Cerro Porteno | Racing Club de Avellaneda | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Racing Club de Avellaneda | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2011 | Cerro Porteno | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Utrecht | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Cerro Porteno | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Vitoria BA | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Figueirense | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Internacional RS | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 20:00 | Bolivia | 2-2 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 23:00 | Paraguay | 2-1 | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:00 | Ecuador | 0-0 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2024 00:30 | Sao Paulo | 1-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-09-2024 00:30 | Paraguay | 1-0 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-09-2024 23:30 | Uruguay | 0-0 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 02-08-2024 17:00 | Egypt U23 | 1-1 | Paraguay U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 17:00 | Israel U23 | 2-4 | Paraguay U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Copa América participant | 2 | 19 11 |
Copa América runner-up | 1 | 10/11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 10 |