STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | NK Aluminij Kidricevo U19 | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | NK Aluminij | Rapid Wien | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Rapid Wien | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-12-2024 14:00 | HNK Sibenik | 0-1 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2024 16:30 | Rijeka | 1-0 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2024 16:45 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-11-2024 16:45 | Rijeka | 1-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 14:00 | Istra 1961 Pula | 0-1 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 16:30 | Rijeka | 1-1 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2024 16:00 | NK Lokomotiva Zagreb | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | 0-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |