STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Wadi Degla FC U21 | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Wadi Degla SC | El Ahly Cairo | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2019 | El Ahly Cairo | Enppi | 0.1M € | Cho thuê |
30-10-2020 | Enppi | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2023 | El Ahly Cairo | Al Khaleej Club | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-08-2024 16:10 | Damac | 0-1 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Abha | 2-1 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-1 | Al-Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al Wehda Mecca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Tai | 0-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-05-2024 18:00 | Al Nassr FC | 3-1 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 21 |
CAF Champions League winner | 2 | 22/23 20/21 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Egyptian champion | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 20/21 |