STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2002 | Akita Commercial High School | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2005 | Jubilo Iwata | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
30-01-2007 | Hokkaido Consadole Sapporo | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Jubilo Iwata | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
08-01-2015 | FC Tokyo | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Urawa Red Diamonds | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Montedio Yamagata | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Blaublitz Akita | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Blaublitz Akita | 1-0 | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Ventforet Kofu | 5-1 | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2023 10:00 | Shimizu S-Pulse | 0-1 | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 19/20 |
Japanese league cup winner | 2 | 16 10 |
AFC Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 11/12 03/04 |