STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Mervue United Academy | Mervue United A.F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Mervue United A.F.C. | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Limerick FC | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
25-11-2015 | Cambridge United | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Bristol Rovers | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2016 | Cambridge United | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bristol Rovers | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Salford City | Walsall | - | Cho thuê |
22-02-2020 | Walsall | Salford City | - | Kết thúc cho thuê |
23-02-2020 | Salford City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-04-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-04-2024 18:45 | Shelbourne | 0-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-04-2024 18:45 | Derry City | 1-3 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 15-03-2024 19:45 | Galway United | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-03-2024 19:45 | Sligo Rovers | 0-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-03-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 2-2 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-02-2024 19:45 | Shelbourne | 2-1 | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 1-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 09-02-2024 20:00 | Shamrock Rovers | 3-1 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Shamrock Rovers | 4-2 | Sligo Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 2 | 21/22 11/12 |
Promotion to 4th league | 1 | 18/19 |
Promotion to 3rd league | 1 | 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |