STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | River Plate | Malaga | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2013 | Malaga | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2014 | Granada CF | Pachuca | - | Cho thuê |
21-01-2015 | Pachuca | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Granada CF | Quilmes | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Quilmes | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2015 | Granada CF | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | AEK Athens | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Univ Catolica | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Sporting Cristal | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Union La Calera | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | O.Higgins | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 15:00 | O.Higgins | 0-3 | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobresal | 3-1 | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 18:00 | O.Higgins | 0-2 | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2024 23:30 | Audax Italiano | 2-0 | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-09-2024 20:30 | O.Higgins | 1-1 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 08-09-2024 15:00 | Huachipato | 1-0 | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2024 22:00 | O.Higgins | 1-1 | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2024 21:30 | Municipal Iquique | 1-3 | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2024 21:30 | O.Higgins | 0-4 | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2024 19:00 | Palestino | 4-1 | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 5 | 21 20 19 18 16 |
Chilean Super Cup Winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 15/16 |
Greek cup winner | 1 | 16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Olympic champion | 1 | 08 |
Argentinian champion | 1 | 08 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |