STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Olympiakos Nicosia U21 | Omonia Nikosia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Omonia Nikosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Omonia Nicosia FC | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AE Zakakiou | Chalkanoras Idaliou | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | Chalkanoras Idaliou | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ethnikos Achnas FC | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aris Limassol | AO Agia Napa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AO Agia Napa | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Othellos Athienou | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Doxa Katokopias | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Othellos Athienou | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Othellos Athien | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
16-07-2021 | Aris Limassol | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Omonia 29is Maiou | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |