STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
19-02-2009 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
14-02-2013 | MTK Budapest | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Paksi FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Vasas FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Debreceni VSC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Diosgyor VTK | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Paksi FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 18-07-2024 18:00 | Corvinul Hunedoara | 0-2 | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | Paksi FC | 0-4 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2024 15:45 | Paksi FC | 2-1 | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2024 15:30 | Zalaegerszegi TE | 1-1 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-05-2024 14:00 | Kecskemeti TE | 0-0 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 12:30 | Paksi FC | 2-1 | Mezokovesd Zsory FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 17:30 | Paksi FC | 1-2 | Fehérvár FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-04-2024 12:45 | Ferencvarosi TC | 1-0 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 13:30 | Paksi FC | 1-2 | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 14:30 | Diosgyor VTK | 2-1 | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Second highest goal scorer | 1 | 19/20 |