STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | RFC Lüttich U19 | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | RFC de Liege | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Anderlecht | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KAA Gent | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Zulte-Waregem | Club Brugge | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | Club Brugge | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sint-Truidense | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Club Brugge | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | KV Kortrijk | Free player | - | Giải phóng |
17-12-2020 | Free player | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Cercle Brugge | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 10/11 |
Belgian cup winner | 1 | 08 |