STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | 1.FC Union Berlin U17 | 1.FC Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Union Berlin U17 | Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Union Berlin U19 | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Union Berlin | Free player | - | Giải phóng |
27-10-2017 | Free player | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vfr Aalen | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2020 | SSV Ulm 1846 | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Carl Zeiss Jena | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Berliner AK 07 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Carl Zeiss Jena | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Wurttemberg Cup winner | 1 | 19/20 |