STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Solomon Warriors F.C. | Amicale FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Amicale FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Auckland City | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Maritzburg United | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2020 | - | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Solomon Warriors F.C. | Waneagu United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Waneagu United | Wynnum District SC | - | Ký hợp đồng |
19-02-2023 | Wynnum District SC | FK Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FK Beograd | Virtus SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 17-11-2024 06:00 | Papua New Guinea | 1-2 | Solomon Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 14-11-2024 03:00 | Solomon Islands | 2-3 | New Caledonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 10-10-2024 07:00 | Solomon Islands | 0-1 | Fiji | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
New Zealand champion | 1 | 17/18 |
ASB Charity cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
OFC Champions League winner | 2 | 16/17 15/16 |