STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 2-3 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | 1-0 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 5-0 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Togo | 0-1 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 19:00 | Algeria | 5-1 | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 07:00 | Kashiwa Reysol | 1-0 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-05-2024 10:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2024 12:30 | Zorya | 0-3 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | 2-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |