STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Sporting Cristal | Coronel Bolognesi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Coronel Bolognesi | Burnley | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Burnley | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Juan Aurich | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sporting Cristal | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FBC Melgar | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dep.San Martin | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Alianza Atletico Sullana | Deportivo Garcilaso | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | FBC Melgar | 1-1 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2024 18:00 | Sporting Cristal | 1-0 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-05-2024 01:00 | Alianza Lima | 3-2 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-05-2024 20:30 | Deportivo Garcilaso | 0-0 | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-05-2024 02:00 | Deportivo Garcilaso | 0-2 | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-04-2024 01:00 | Deportivo Garcilaso | 1-1 | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2024 00:00 | Deportivo Garcilaso | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-04-2024 01:00 | Cienciano | 0-2 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-04-2024 00:30 | Deportivo Garcilaso | 2-3 | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 11-04-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | 2-1 | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Peruvian champion | 4 | 15/16 13/14 10/11 01/02 |