STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Skonto Riga II | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FK Daugava Riga | Blackpool | - | Cho thuê |
30-04-2008 | Blackpool | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | FK Daugava Riga | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
14-07-2012 | Liepajas Metalurgs | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Lamontville Golden Arrows | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Gornik Zabrze | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nea Salamis | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Arka Gdynia | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
23-06-2022 | Jagiellonia Bialystok | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Grobina | 0-2 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 3-0 | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2024 13:00 | Tukums-2000 | 1-4 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-07-2024 16:00 | FK Liepaja | 1-3 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-06-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 4-1 | FK Valmiera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-06-2024 17:00 | FK Auda Riga | 1-3 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-05-2024 15:00 | Tukums-2000 | 0-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-05-2024 16:00 | Rigas Futbola Skola | 5-0 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-11-2023 11:00 | Rigas Futbola Skola | 1-0 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-11-2023 11:00 | Super Nova | 0-4 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 1 | 24 |
Latvian champion | 3 | 24 23 09 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Polish Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Polish cup winner | 1 | 16/17 |