STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Kairat Almaty U19 | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FC Kairat Almaty | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Astana | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Kairat Almaty | Vostok Oskemen (-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Vostok Oskemen (-2015) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | FC Astana | Korona Kielce | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Korona Kielce | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | 1-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | 2-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Greece | 5-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 09:30 | FC Astana | 2-0 | Zhenis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-11-2023 19:45 | Slovenia | 2-1 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan | 3-1 | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-0 | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 29-10-2023 11:00 | FC Shakhtyor Karagandy | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Kazakh champion | 7 | 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Kazakh cup winner | 2 | 15/16 11/12 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |