STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | TSG Fortuna 21 Grüneberg Youth | Löwenberger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | Löwenberger SV Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | - | MSV 1919 Neuruppin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | MSV 1919 Neuruppin Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Energie Cottbus U17 | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Werder Bremen U19 | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Freiburg | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Sonderjyske | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Viktoria Köln | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Helsingor | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | VfB Oldenburg | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Middle Rhine Cup winner | 1 | 20/21 |
Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
German cup runner-up | 1 | 09/10 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
German cup winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup runner-up | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 06/07 |