STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | Slovan Liberec | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2014 | Slovan Liberec | Padova | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2014 | Padova | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2016 | Puskas Akademia FC | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | CS Universitatea Craiova | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
18-07-2020 | HNK Cibalia | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Buriram United | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Chonburi Shark FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2022 | Buriram United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
07-06-2023 | BG Pathum United | - | - | Giải phóng |
07-06-2023 | Chonburi Shark FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | BG Pathum United | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2024 | BG Pathum United | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 16-12-2023 11:00 | Khonkaen United | 1-1 | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-12-2023 13:00 | BG Pathum United | 2-1 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-12-2023 11:00 | Port FC | 2-3 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 10:00 | BG Pathum United | 1-3 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-11-2023 11:00 | Chonburi Shark FC | 1-3 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 24-10-2023 12:00 | BG Pathum United | 2-4 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-08-2023 12:30 | BEC Tero Sasana | 2-2 | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-04-2023 11:30 | Lampang FC | 1-3 | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Czech champion | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |