STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-03-2010 | FC Locarno Youth | GC Biaschesi | - | Cho thuê |
29-06-2010 | GC Biaschesi | FC Locarno Youth | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2010 | GC Biaschesi | Locarno Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Locarno | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
20-08-2013 | Chiasso | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Bari | Chiasso | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Chiasso | Krka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Krka | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Lugano U21 | Chiasso | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chiasso | Lugano U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Lugano U21 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
13-07-2018 | CS Universitatea Craiova | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Lugano U21 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Cherno More Varna | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Paradiso | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Chiasso | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Paradiso | Collina d Oro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |