STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Real Madrid | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 14:50 | Al Kholood | 0-3 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:25 | Al-Qadisiya | 1-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 17:00 | Al Nassr FC | 1-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 14:30 | Al-Qadisiya | 2-0 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-11-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 0-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al Wehda Mecca | 1-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 14:35 | Al-Qadisiya | 2-1 | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 3-1 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 15:15 | Al-Riyadh | 2-1 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 18:00 | Al-Qadisiya | 1-0 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 5 | 23/24 21/22 19/20 17/18 12/13 |
Spanish champion | 4 | 23/24 21/22 19/20 16/17 |
Champions League Winner | 6 | 23/24 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
FIFA Club World Cup winner | 5 | 23 19 18 17 15 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 5 | 23 19 18 17 15 |
UEFA Supercup Winner | 4 | 22/23 17/18 16/17 14/15 |
Spanish cup winner | 2 | 22/23 13/14 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |
European Under-17 champion | 1 | 07 |