STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Naesby BK Youth | Naesby Boldklub U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Naesby Boldklub U19 | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Odense BK | Vejle | - | Cho thuê |
31-10-2008 | Vejle | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Odense BK | Naestved | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Naestved | Naesby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Naesby | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
29-07-2013 | Fredericia | Aalborg | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2015 | Aalborg | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | Odense BK | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Sonderjyske | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | AC Horsens | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Vejle | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AC Horsens | Vejle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | 0-3 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | 1-1 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 17:00 | Aalborg | 3-3 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 13:00 | Vejle | 2-0 | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | FC Copenhagen | 3-1 | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 16:00 | Vejle | 1-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 12:00 | Sonderjyske | 2-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-09-2024 14:00 | Vejle | 0-5 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 16:30 | Bronshoj | 1-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 2 | 19/20 13/14 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Danish champion | 1 | 13/14 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |