STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Atlético Mineiro U20 | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
30-01-2008 | Atletico Mineiro | CRB AL | - | Cho thuê |
04-05-2008 | CRB AL | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Atletico Mineiro | Ponte Preta | - | Cho thuê |
29-04-2010 | Ponte Preta | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2010 | Atletico Mineiro | America MG | - | Cho thuê |
30-12-2011 | America MG | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Atletico Mineiro | Palmeiras | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Palmeiras | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Atletico Mineiro | Palmeiras | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-3 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Atletico Clube Goianiense | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 21:00 | Bahia | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2024 23:00 | Juventude | 3-5 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Palmeiras | 5-0 | Criciuma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 0-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 3 | 23 22 18 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 22 21 14 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 21/22 13/14 |
Copa Libertadores winner | 3 | 20/21 19/20 12/13 |
Brazilian cup winner | 2 | 20 14 |