STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | PSV Eindhoven | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2015 | NAC Breda | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2016 | PSV Eindhoven | FC Utrecht | - | Cho thuê |
30-01-2017 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | PSV Eindhoven | NAC Breda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | NAC Breda | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2021 | KAS Eupen | CSKA Sofia | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2024 | CSKA Sofia | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-1 | Tromso IL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | 1-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-2 | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | 1-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Ham-Kam | 0-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 18:00 | Sarpsborg 08 | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 14:00 | Stromsgodset | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 17:15 | Brann | 1-3 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 22 |
Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
Dutch champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-17 champion | 1 | 11 |