STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Sporting Gijón U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting Atlético | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | Sporting Gijon | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Mirandes | Sporting Gijon | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2016 | Sporting Gijon | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Gimnastic de Tarragona | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
16-08-2019 | CD Lugo | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Volos NPS | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Atromitos Athens | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 0-0 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | 1-0 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Gwangju Football Club | 3-1 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Shanghai Shenhua FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 12:00 | Shanghai Port FC | 2-2 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 16-12-2023 09:40 | Johor Darul Ta'zim FC | 8-0 | Penang FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 4-1 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 03-12-2023 12:15 | Sri Pahang FC | 0-2 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 10:00 | Kawasaki Frontale | 5-0 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Malaysian FA Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Malaysian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Malaysian Champions | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |