STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfB Stuttgart II | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | TSV 1860 München | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Yokohama F. Marinos | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2019 | Crvena Zvezda | Al-Hilal Saudi FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2019 | Al-Hilal Saudi FC | Crvena Zvezda | 1M € | Cho thuê |
29-08-2019 | Crvena Zvezda | Al-Hilal Saudi FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2022 | Crvena Zvezda | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Columbus Crew | Crvena Zvezda | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | 0-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Serbia | 06-12-2023 17:00 | Crvena Zvezda | 5-0 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-10-2023 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2023 19:00 | Manchester City | 3-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2023 02:00 | Mexico | 2-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-08-2023 17:00 | FK Vozdovac Beograd | 3-2 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-08-2023 18:30 | Crvena Zvezda | 3-0 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-08-2023 16:55 | Mladost Lucani | 1-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-08-2023 14:55 | Crvena Zvezda | 4-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-07-2023 18:00 | Crvena Zvezda | 5-0 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Serbian champion | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Serbian cup winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
MLS Cup Champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
AFC Champions League winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |