STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Centro de Futebol Zico (RJ) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
31-07-2009 | Botafogo RJ | Centro de Futebol Zico (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2009 | Centro de Futebol Zico (RJ) | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Botafogo RJ | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
16-07-2012 | Joinville Esporte Clube (SC) | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2012 | Botafogo RJ | Al Fujairah Reserves | - | Cho thuê |
30-04-2013 | Al Fujairah Reserves | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Botafogo RJ | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Joinville Esporte Clube (SC) | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Khor Fakkan SSC | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Army United (1916-2019) | Resende FC | - | Ký hợp đồng |
30-12-2016 | Hammarby | Resende FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | Resende FC | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Celaya FC | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Silkeborg | Bangu | - | Ký hợp đồng |
29-04-2019 | Bangu | AA Portuguesa | - | Cho thuê |
29-04-2019 | Bangu Atlético Clube (RJ) | Portuguesa-RJ | - | Cho thuê |
07-08-2019 | AA Portuguesa | Bangu | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2019 | Portuguesa-RJ | Bangu Atlético Clube (RJ) | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Bangu | Al Bataeh | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Bangu Atlético Clube (RJ) | Al-Bataeh CSC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al Bataeh | Al Arabi Cultural Sports Club | - | Ký hợp đồng |
05-08-2022 | Al Arabi Cultural Sports Club | Al-Hamriyah | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | Free player | Al-Taawon Club | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Al-Taawon Club | Al-Nahda Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 19 |