STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | TuS Langel Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | 1.FC Köln Youth | SCB Viktoria Köln U17 (1994 - 2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SCB Viktoria Köln U17 (1994 - 2010) | SCB Viktoria Köln U19 (1994 - 2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SCB Viktoria Köln U19 (1994 - 2010) | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | 1.FC Köln U19 | 1.FC Köln II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Köln | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | SC Heerenveen | Heracles Almelo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Heracles Almelo | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | SC Heerenveen | TSG Hoffenheim | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | TSG Hoffenheim | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Schalke 04 | FC Köln | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Köln | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Schalke 04 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | FC Köln | 3-1 | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2024 11:00 | SV Elversberg | 2-2 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 4-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | FC Köln | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-04-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | FC Köln | 0-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2023 17:30 | 1. FC Union Berlin | 2-0 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-12-2023 14:30 | SC Freiburg | 2-0 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-12-2023 16:30 | FC Köln | 0-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |
Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |