STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Free player | NBT FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | NBT FC | AM Gunners | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AM Gunners | MS PDB | - | Ký hợp đồng |
03-04-2012 | MS PDB | DPMM FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singaporean champion | 2 | 18/19 14/15 |
Singaporean league cup winner | 2 | 13/14 11/12 |