STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-01-2017 | Liberty Professionals | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
23-03-2017 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
11-12-2017 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2023 | Los Angeles FC | New England Revolution | 0.379M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2023 | New England Revolution | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
13-03-2024 | Toronto FC | Houston Dynamo | 0.253M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 29-10-2024 01:00 | Seattle Sounders | 0-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Houston Dynamo | 2-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | 0-1 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 1-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 4-1 | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Houston Dynamo | 0-1 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | Toluca | 2-2 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 06-08-2024 01:10 | Houston Dynamo | 3-0 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supporters Shield Winner | 2 | 21/22 18/19 |
MLS Cup Champion | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
US Open Cup Winner | 1 | 16/17 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |